|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết luận
verb to conclude; to end
| [kết luận] | | | to conclude | | | conclusion | | | Do vậy, chúng tôi kết luận như sau: | | As a result, we came to the following conclusion:; As a result, we reached the following conclusion: | | | Thực tế khiến tôi kết luận hắn là kẻ lừa đảo | | The facts lead me to the conclusion that he is a swindler | | | Từ tang vật này, có thể rút ra kết luận gì? | | What conclusion can be drawn from this exhibit? |
|
|
|
|